Có 1 kết quả:

xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フノフノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: FKSB (火大尸月)
Unicode: U+7181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

xié ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(meaning uncertain)