Có 1 kết quả:
xī huǒ ㄒㄧ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of fire, lamp etc) to go out
(2) to put out (fire)
(3) (fig.) to die down
(4) (of a vehicle) to stall
(2) to put out (fire)
(3) (fig.) to die down
(4) (of a vehicle) to stall
Bình luận 0