Có 2 kết quả:

yūn ㄩㄣyùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái: 𥁕
Nét bút: 丶ノノ丶丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: FWOT (火田人廿)
Unicode: U+7185
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uân,
Âm Nôm: un
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): うずみび (uzumibi), いき.れ (iki.re)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan1, wan3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

yūn ㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ấm
2. lửa cháy âm ỉ

yùn ㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ấm;
② Lửa cháy âm ỉ (chỉ bốc khói, không có ngọn lửa).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 熨 (2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khói đặc tuôn lên — Xem Uấn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nướng trên lửa. Rang — Xem Uân.

Từ điển Trung-Anh

variant of 熨[yun4]