Có 2 kết quả:

Xióng ㄒㄩㄥˊxióng ㄒㄩㄥˊ
Âm Pinyin: Xióng ㄒㄩㄥˊ, xióng ㄒㄩㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IPF (戈心火)
Unicode: U+718A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hùng
Âm Nôm: hùng
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): くま (kuma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 11

1/2

xióng ㄒㄩㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con gấu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con gấu. § Ngày xưa bảo nằm chiêm bao thấy con gấu thì đẻ con trai, cho nên chúc mừng người sinh con trai gọi là “mộng hùng hữu triệu” 夢熊有兆 có điềm mộng gấu.
2. (Danh) Họ “Hùng”.

Từ điển Thiều Chửu

① Con gấu.
② Hùng hùng 熊熊 sáng láng, rực rỡ.
③ Hùng bi 熊羆 mạnh mẽ, người dũng sĩ. Vì thế nên binh lính gọi là hùng bi.
④ Ngày xưa bảo nằm chiêm bao thấy con gấu thì đẻ con trai, cho nên chúc mừng người sinh con trai gọi là mộng hùng hữu triệu 夢熊有兆 (có điềm mộng gấu).

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Con) gấu;
② 【熊熊】hùng hùng [xióngxióng] (Lửa cháy) ngùn ngụt, hừng hực: 熊熊的烈火 Ngọn lửa ngùn ngụt;
③ [Xióng] (Họ) Hùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con gấu.

Từ điển Trung-Anh

(1) bear
(2) to scold
(3) to rebuke
(4) brilliant light
(5) to shine brightly

Từ ghép 68

bái xióng 白熊běi jí xióng 北极熊běi jí xióng 北極熊chī xióng xīn bào zi dǎn 吃熊心豹子胆chī xióng xīn bào zi dǎn 吃熊心豹子膽dà bái xióng quǎn 大白熊犬dà xióng māo 大熊猫dà xióng māo 大熊貓Dà xióng zuò 大熊座dài xióng 袋熊diāo xióng 貂熊gǒu xióng 狗熊hēi xióng 黑熊hóng xióng māo 紅熊貓hóng xióng māo 红熊猫hǔ bèi xióng yāo 虎背熊腰huàn xióng 浣熊huī xióng 灰熊jīn xióng jiǎng 金熊奖jīn xióng jiǎng 金熊獎mǎ xióng 馬熊mǎ xióng 马熊māo xióng 猫熊māo xióng 貓熊Miào miào xióng Lì xiǎn Jì 妙妙熊历险记Miào miào xióng Lì xiǎn Jì 妙妙熊歷險記shù dài xióng 树袋熊shù dài xióng 樹袋熊tài dí xióng 泰迪熊Wéi ní xióng 維尼熊Wéi ní xióng 维尼熊wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 卧龙大熊猫保护区wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 臥龍大熊貓保護區wú wěi xióng 无尾熊wú wěi xióng 無尾熊xiǎo xióng māo 小熊猫xiǎo xióng māo 小熊貓Xiǎo xióng Wéi ní 小熊維尼Xiǎo xióng Wéi ní 小熊维尼Xiǎo xióng zuò 小熊座xióng bāo 熊包xióng dǎn 熊胆xióng dǎn 熊膽xióng dǎn cǎo 熊胆草xióng dǎn cǎo 熊膽草xióng fēng 熊蜂xióng hái zi 熊孩子xióng hóu 熊猴xióng lí 熊狸xióng māo 熊猫xióng māo 熊貓xióng māo yǎn 熊猫眼xióng māo yǎn 熊貓眼xióng pí 熊罴xióng pí 熊羆xióng pí mào 熊皮帽xióng shì 熊市xióng xiā zi 熊瞎子xióng xióng 熊熊xióng yāo hǔ bèi 熊腰虎背xióng zhǎng 熊掌yín xióng jiǎng 銀熊獎yín xióng jiǎng 银熊奖yú yǔ xióng zhǎng 魚與熊掌yú yǔ xióng zhǎng 鱼与熊掌yú yǔ xióng zhǎng bù kě jiān dé 魚與熊掌不可兼得yú yǔ xióng zhǎng bù kě jiān dé 鱼与熊掌不可兼得zōng xióng 棕熊