Có 2 kết quả:
Xióng ㄒㄩㄥˊ • xióng ㄒㄩㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱能灬
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IPF (戈心火)
Unicode: U+718A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hùng
Âm Nôm: hùng
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): くま (kuma)
Âm Hàn: 웅
Âm Quảng Đông: hung4
Âm Nôm: hùng
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): くま (kuma)
Âm Hàn: 웅
Âm Quảng Đông: hung4
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Đáp tiền thiên - 答前篇 (Lưu Vũ Tích)
• Đắc gia thư - 得家書 (Đỗ Phủ)
• Hạ Dương sơn - 夏陽山 (Dương Thúc Hạp)
• Thạch Khám - 石龕 (Đỗ Phủ)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thu cảm - 秋感 (Hồ Chí Minh)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Tự đề - 自題 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Đáp tiền thiên - 答前篇 (Lưu Vũ Tích)
• Đắc gia thư - 得家書 (Đỗ Phủ)
• Hạ Dương sơn - 夏陽山 (Dương Thúc Hạp)
• Thạch Khám - 石龕 (Đỗ Phủ)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thu cảm - 秋感 (Hồ Chí Minh)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Tự đề - 自題 (Tuệ Trung thượng sĩ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xiong
Từ ghép 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con gấu. § Ngày xưa bảo nằm chiêm bao thấy con gấu thì đẻ con trai, cho nên chúc mừng người sinh con trai gọi là “mộng hùng hữu triệu” 夢熊有兆 có điềm mộng gấu.
2. (Danh) Họ “Hùng”.
2. (Danh) Họ “Hùng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Con gấu.
② Hùng hùng 熊熊 sáng láng, rực rỡ.
③ Hùng bi 熊羆 mạnh mẽ, người dũng sĩ. Vì thế nên binh lính gọi là hùng bi.
④ Ngày xưa bảo nằm chiêm bao thấy con gấu thì đẻ con trai, cho nên chúc mừng người sinh con trai gọi là mộng hùng hữu triệu 夢熊有兆 (có điềm mộng gấu).
② Hùng hùng 熊熊 sáng láng, rực rỡ.
③ Hùng bi 熊羆 mạnh mẽ, người dũng sĩ. Vì thế nên binh lính gọi là hùng bi.
④ Ngày xưa bảo nằm chiêm bao thấy con gấu thì đẻ con trai, cho nên chúc mừng người sinh con trai gọi là mộng hùng hữu triệu 夢熊有兆 (có điềm mộng gấu).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Con) gấu;
② 【熊熊】hùng hùng [xióngxióng] (Lửa cháy) ngùn ngụt, hừng hực: 熊熊的烈火 Ngọn lửa ngùn ngụt;
③ [Xióng] (Họ) Hùng.
② 【熊熊】hùng hùng [xióngxióng] (Lửa cháy) ngùn ngụt, hừng hực: 熊熊的烈火 Ngọn lửa ngùn ngụt;
③ [Xióng] (Họ) Hùng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con gấu.
Từ điển Trung-Anh
(1) bear
(2) to scold
(3) to rebuke
(4) brilliant light
(5) to shine brightly
(2) to scold
(3) to rebuke
(4) brilliant light
(5) to shine brightly
Từ ghép 68
bái xióng 白熊 • běi jí xióng 北极熊 • běi jí xióng 北極熊 • chī xióng xīn bào zi dǎn 吃熊心豹子胆 • chī xióng xīn bào zi dǎn 吃熊心豹子膽 • dà bái xióng quǎn 大白熊犬 • dà xióng māo 大熊猫 • dà xióng māo 大熊貓 • Dà xióng zuò 大熊座 • dài xióng 袋熊 • diāo xióng 貂熊 • gǒu xióng 狗熊 • hēi xióng 黑熊 • hóng xióng māo 紅熊貓 • hóng xióng māo 红熊猫 • hǔ bèi xióng yāo 虎背熊腰 • huàn xióng 浣熊 • huī xióng 灰熊 • jīn xióng jiǎng 金熊奖 • jīn xióng jiǎng 金熊獎 • mǎ xióng 馬熊 • mǎ xióng 马熊 • māo xióng 猫熊 • māo xióng 貓熊 • Miào miào xióng Lì xiǎn Jì 妙妙熊历险记 • Miào miào xióng Lì xiǎn Jì 妙妙熊歷險記 • shù dài xióng 树袋熊 • shù dài xióng 樹袋熊 • tài dí xióng 泰迪熊 • Wéi ní xióng 維尼熊 • Wéi ní xióng 维尼熊 • wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 卧龙大熊猫保护区 • wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 臥龍大熊貓保護區 • wú wěi xióng 无尾熊 • wú wěi xióng 無尾熊 • xiǎo xióng māo 小熊猫 • xiǎo xióng māo 小熊貓 • Xiǎo xióng Wéi ní 小熊維尼 • Xiǎo xióng Wéi ní 小熊维尼 • Xiǎo xióng zuò 小熊座 • xióng bāo 熊包 • xióng dǎn 熊胆 • xióng dǎn 熊膽 • xióng dǎn cǎo 熊胆草 • xióng dǎn cǎo 熊膽草 • xióng fēng 熊蜂 • xióng hái zi 熊孩子 • xióng hóu 熊猴 • xióng lí 熊狸 • xióng māo 熊猫 • xióng māo 熊貓 • xióng māo yǎn 熊猫眼 • xióng māo yǎn 熊貓眼 • xióng pí 熊罴 • xióng pí 熊羆 • xióng pí mào 熊皮帽 • xióng shì 熊市 • xióng xiā zi 熊瞎子 • xióng xióng 熊熊 • xióng yāo hǔ bèi 熊腰虎背 • xióng zhǎng 熊掌 • yín xióng jiǎng 銀熊獎 • yín xióng jiǎng 银熊奖 • yú yǔ xióng zhǎng 魚與熊掌 • yú yǔ xióng zhǎng 鱼与熊掌 • yú yǔ xióng zhǎng bù kě jiān dé 魚與熊掌不可兼得 • yú yǔ xióng zhǎng bù kě jiān dé 鱼与熊掌不可兼得 • zōng xióng 棕熊