Có 1 kết quả:

Xióng Chéng jī ㄒㄩㄥˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xiong Chengji (1887-1910), anti-Qing revolutionary and martyr

Bình luận 0