Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xióng pí
ㄒㄩㄥˊ ㄆㄧˊ
1
/1
熊羆
xióng pí
ㄒㄩㄥˊ ㄆㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fierce fighters
(2) valiant warriors
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 3 - Đông thập nguyệt - 步出夏門行其三-冬十月
(
Tào Tháo
)
•
Đông vân - 冬雲
(
Mao Trạch Đông
)
•
Khoá phạt mộc - 課伐木
(
Đỗ Phủ
)
•
Nha cốt hành - 呀鶻行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Thôi thập tam bình sự Công Phụ - 贈崔十三評事公輔
(
Đỗ Phủ
)
•
Thạch Khám - 石龕
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦
(
Nguyễn Bá Thông
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãn tình (Vãn chiếu tà sơ triệt) - 晚晴(晚照斜初徹)
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh Nhất Trụ tự - 詠一柱寺
(
Trần Bá Lãm
)
Bình luận
0