Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: FANO (火日弓人)
Unicode: U+718C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もえあが.る (moeaga.ru)
Âm Quảng Đông: sim3

Tự hình 1

Dị thể 3