Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿰火冥Nét bút:
丶ノノ丶丶フ丨フ一一丶一ノ丶Thương Hiệt: FBAC (火月日金)
Unicode:
U+7190Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận