Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: FTXC (火廿重金)
Unicode: U+7191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rim
Âm Quảng Đông: lim4

Dị thể 3

Chữ gần giống 62