Có 1 kết quả:

yíng huò ㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. sao Hoả
2. bị hoa mắt, bị người khác làm mê hoặc

Từ điển Trung-Anh

(1) to bewilder
(2) to dazzle and confuse
(3) the planet Mars