Có 1 kết quả:

róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Quan thoại: róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: FJCR (火十金口)
Unicode: U+7194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Nôm: dong, dung, nung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru), と.かす (to.kasu), いがた (igata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

róng ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nóng chảy

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “dong” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ dong .

Từ điển Trần Văn Chánh

(lí) Nóng chảy, chảy (từ thể rắn ra thể lỏng). Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng chảy. Cũng viết với bộ Kim.

Từ điển Trung-Anh

(1) to smelt
(2) to fuse

Từ ghép 31