Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: XFMBC (重火一月金)
Unicode: U+7195
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): おおづつ (ōzutsu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0