Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: FBHX (火月竹重)
Unicode: U+7196
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diễm
Âm Quảng Đông: jim6

Tự hình 2

1/1

yàn ㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngọn lửa, ánh lửa

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 焰.