Có 1 kết quả:
liū ㄌㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xào thức ăn
Từ điển Trần Văn Chánh
Xào: 熘肝尖 Xào gan; 醋熘白菜 Cải trắng xào giấm. Như 餾 (bộ 食).
Từ điển Trung-Anh
(1) quick-fry
(2) sim. to stir-frying, but with cornstarch added
(3) also written 溜
(2) sim. to stir-frying, but with cornstarch added
(3) also written 溜