Có 1 kết quả:

xī rǎng ㄒㄧ ㄖㄤˇ

1/1

xī rǎng ㄒㄧ ㄖㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 熙攘[xi1 rang3]