Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái: ⿰火畢
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: FWTJ (火田廿十)
Unicode: U+719A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái: ⿰火畢
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: FWTJ (火田廿十)
Unicode: U+719A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0