Có 1 kết quả:
biāo ㄅㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lửa bắn tung toé
2. gió bão lớn
3. sáng
2. gió bão lớn
3. sáng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lửa, ánh lửa. ◇Sử Kí 史記: “Thiên hạ chi sĩ vân hợp vụ tập, ngư lân tạp đạp, tiêu chí phong khởi” 天下之士雲合霧集, 魚鱗雜遝, 熛至風起 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Kẻ sĩ trong thiên hạ như mây họp, sương mù tụ lại, chen chúc lẫn lộn như vảy cá, như lửa bốc, như gió nổi.
2. (Tính) Nhanh, tấn tốc. ◎Như: “tiêu phong” 熛風 gió thổi nhanh.
3. (Phó) Đột nhiên, hốt nhiên. ◎Như: “tiêu khởi” 熛起 đột khởi.
2. (Tính) Nhanh, tấn tốc. ◎Như: “tiêu phong” 熛風 gió thổi nhanh.
3. (Phó) Đột nhiên, hốt nhiên. ◎Như: “tiêu khởi” 熛起 đột khởi.
Từ điển Trung-Anh
(1) blaze
(2) flame flaring
(2) flame flaring