Có 2 kết quả:
cōng ㄘㄨㄥ • zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: huǒ 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火悤
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: FHWP (火竹田心)
Unicode: U+719C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
chimney (old)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
torch made from hemp straw (old)