Có 1 kết quả:

shú dì ㄕㄨˊ ㄉㄧˋ

1/1

shú dì ㄕㄨˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cultivated land
(2) in Chinese medicine, preparation from rhizome of Chinese foxglove (Rehmannia glutinosa)

Bình luận 0