Có 1 kết quả:
shú xí ㄕㄨˊ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand profoundly
(2) well-versed
(3) skillful
(4) practiced
(5) to have the knack
(2) well-versed
(3) skillful
(4) practiced
(5) to have the knack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0