Có 1 kết quả:
shú néng shēng qiǎo ㄕㄨˊ ㄋㄥˊ ㄕㄥ ㄑㄧㄠˇ
shú néng shēng qiǎo ㄕㄨˊ ㄋㄥˊ ㄕㄥ ㄑㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
with familiarity you learn the trick (idiom); practice makes perfect
shú néng shēng qiǎo ㄕㄨˊ ㄋㄥˊ ㄕㄥ ㄑㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh