Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火逢
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: FYHJ (火卜竹十)
Unicode: U+71A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火逢
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: FYHJ (火卜竹十)
Unicode: U+71A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): のろし (noroshi), とぶひ (tobuhi)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: pung4
Âm Nhật (kunyomi): のろし (noroshi), とぶひ (tobuhi)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: pung4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0