Có 1 kết quả:

tēng ㄊㄥ
Âm Pinyin: tēng ㄊㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: FYNB (火卜弓月)
Unicode: U+71A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thông
Âm Quảng Đông: tung1

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tēng ㄊㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hấp lại, hâm lại, nướng lại

Từ điển Trần Văn Chánh

Hấp lại, hâm lại, nướng lại.