Có 2 kết quả:
ōu ㄛㄨ • ǒu ㄛㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: huǒ 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火區
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: FSRR (火尸口口)
Unicode: U+71B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): まるやき (maruyaki)
Âm Quảng Đông: au1, ngau1
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): まるやき (maruyaki)
Âm Quảng Đông: au1, ngau1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) severe drought
(2) exceptionally hot weather
(2) exceptionally hot weather
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) copious smoke produced by smoldering firewood
(2) half alight
(3) to use the smoke of burning wormwood etc to repel insects
(2) half alight
(3) to use the smoke of burning wormwood etc to repel insects