Có 1 kết quả:
rè ㄖㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: huǒ 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱埶灬
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一ノフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: GIF (土戈火)
Unicode: U+71B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiệt
Âm Nôm: nhét, nhiệt
Âm Nhật (onyomi): ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 열
Âm Quảng Đông: jit6
Âm Nôm: nhét, nhiệt
Âm Nhật (onyomi): ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 열
Âm Quảng Đông: jit6
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồn liên thi đáp Di Xuân thứ vận - 盆蓮詩答怡春次韻 (Cao Bá Quát)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Đăng đồ - 登途 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Độc nhiệt ký giản Thôi bình sự thập lục đệ - 毒熱寄簡崔評事十六弟 (Đỗ Phủ)
• Giang thượng dữ Ngạn Viễn biệt - 江上與彥遠別 (Tào Dung)
• Hạ dạ thán - 夏夜歎 (Đỗ Phủ)
• Hỉ vũ kỳ 2 - 喜雨其二 (Nguyễn Khuyến)
• Khoá phạt mộc - 課伐木 (Đỗ Phủ)
• My giác - 糜角 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京 (Sầm Tham)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Đăng đồ - 登途 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Độc nhiệt ký giản Thôi bình sự thập lục đệ - 毒熱寄簡崔評事十六弟 (Đỗ Phủ)
• Giang thượng dữ Ngạn Viễn biệt - 江上與彥遠別 (Tào Dung)
• Hạ dạ thán - 夏夜歎 (Đỗ Phủ)
• Hỉ vũ kỳ 2 - 喜雨其二 (Nguyễn Khuyến)
• Khoá phạt mộc - 課伐木 (Đỗ Phủ)
• My giác - 糜角 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京 (Sầm Tham)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nóng
2. bị sốt
2. bị sốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Độ nóng, sức nóng. ◎Như: “phát nhiệt” 發熱 phát ra sức nóng, “lãnh nhiệt” 冷熱 lạnh và nóng.
2. (Danh) Khí nóng, hơi nóng. ◇Dương Hùng 揚雄: “Địa tàng kì nhiệt” 地藏其熱 (Giải trào 解嘲) Đất cất giữ khí nóng.
3. (Danh) Phong trào, cơn sốt (cái gì đang được người ta hâm mộ, ham chuộng).
4. (Danh) Họ “Nhiệt”.
5. (Tính) Nóng. ◎Như: “nhiệt thiên” 熱天 trời mùa nóng, ngày hè, “nhiệt thủy” 熱水 nước nóng, “nhiệt khí” 熱氣 khí nóng.
6. (Tính) Nồng hậu, hăng hái, sốt sắng. ◎Như: “nhiệt trúng” 熱中 dốc cầu danh lợi, “nhiệt tâm” 熱心 lòng sốt sắng.
7. (Tính) Được ưa thích, được ham chuộng, hấp dẫn. ◎Như: “nhiệt môn hóa” 熱門貨 mặt hàng hấp dẫn, “nhiệt môn học” 熱門學 môn học lôi cuốn.
8. (Động) Hâm. ◎Như: “bả giá oản thang nã khứ tái nhiệt nhất hạ” 把這碗湯拿去再熱一下 đem bát canh hâm nóng lại một chút.
9. (Phó) Mạnh mẽ, dữ dội, nồng nàn. ◎Như: “nhiệt luyến” 熱戀 mê say, “nhiệt ái” 熱愛 yêu nồng nàn.
2. (Danh) Khí nóng, hơi nóng. ◇Dương Hùng 揚雄: “Địa tàng kì nhiệt” 地藏其熱 (Giải trào 解嘲) Đất cất giữ khí nóng.
3. (Danh) Phong trào, cơn sốt (cái gì đang được người ta hâm mộ, ham chuộng).
4. (Danh) Họ “Nhiệt”.
5. (Tính) Nóng. ◎Như: “nhiệt thiên” 熱天 trời mùa nóng, ngày hè, “nhiệt thủy” 熱水 nước nóng, “nhiệt khí” 熱氣 khí nóng.
6. (Tính) Nồng hậu, hăng hái, sốt sắng. ◎Như: “nhiệt trúng” 熱中 dốc cầu danh lợi, “nhiệt tâm” 熱心 lòng sốt sắng.
7. (Tính) Được ưa thích, được ham chuộng, hấp dẫn. ◎Như: “nhiệt môn hóa” 熱門貨 mặt hàng hấp dẫn, “nhiệt môn học” 熱門學 môn học lôi cuốn.
8. (Động) Hâm. ◎Như: “bả giá oản thang nã khứ tái nhiệt nhất hạ” 把這碗湯拿去再熱一下 đem bát canh hâm nóng lại một chút.
9. (Phó) Mạnh mẽ, dữ dội, nồng nàn. ◎Như: “nhiệt luyến” 熱戀 mê say, “nhiệt ái” 熱愛 yêu nồng nàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nóng, nhiệt, bức: 天熱 Trời bức; 熱飯 Cơm nóng; 熱電廠 Nhà máy nhiệt điện;
② Nấu, đun, hâm: 把菜熱一熱 Hâm thức ăn lại;
③ Nhiệt tình, hăng hái, sốt sắng, dốc lòng, nóng lòng: 熱心腸 Lòng tốt, sốt sắng; 熱中 Dốc cầu ( danh lợi).
② Nấu, đun, hâm: 把菜熱一熱 Hâm thức ăn lại;
③ Nhiệt tình, hăng hái, sốt sắng, dốc lòng, nóng lòng: 熱心腸 Lòng tốt, sốt sắng; 熱中 Dốc cầu ( danh lợi).
Từ điển Trung-Anh
(1) to warm up
(2) to heat up
(3) hot (of weather)
(4) heat
(5) fervent
(2) to heat up
(3) hot (of weather)
(4) heat
(5) fervent
Từ ghép 241
Ā bù lái tí · Ā bù dū rè xī tí 阿不來提阿不都熱西提 • bái líng rè 白蛉熱 • bái rè 白熱 • bái rè huà 白熱化 • bān zhěn rè 斑疹熱 • bàn rè 伴熱 • bào rè 暴熱 • bǐ rè 比熱 • bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng 冰炭不言,冷熱自明 • bō zhuàng rè 波狀熱 • Bù rè jīn sī jī 布熱津斯基 • chǎn rù rè 產褥熱 • cháo rè 潮熱 • chǎo rè 炒熱 • chèn rè dǎ tiě 趁熱打鐵 • chí zhāng rè 弛張熱 • chì rè 熾熱 • chì rè huǒ shān yún 熾熱火山雲 • chū xuè rè 出血熱 • chū xuè xìng dēng gé rè 出血性登革熱 • chuán rè 傳熱 • còu rè nao 湊熱鬧 • dǎ de huǒ rè 打得火熱 • dà rè 大熱 • dǎo rè xìng 導熱性 • dēng gé rè 登革熱 • dī rè 低熱 • dì rè 地熱 • dì rè diàn zhàn 地熱電站 • dì rè fā diàn chǎng 地熱發電廠 • dì rè néng 地熱能 • dì rè zī yuán 地熱資源 • diǎn xíng dēng gé rè 典型登革熱 • diàn rè 電熱 • diàn rè tǎn 電熱毯 • fā rè 發熱 • fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 發熱伴血小板減少綜合徵 • fàng rè fǎn yìng 放熱反應 • fēng shī rè 風濕熱 • fù rè dài 副熱帶 • gāo rè 高熱 • gāo rè bìng 高熱病 • gāo rè liàng 高熱量 • gāo wēn rè liú 高溫熱流 • gé rè 隔熱 • gé rè cái liào 隔熱材料 • gōng rè 供熱 • gǔ tòng rè zhèng 骨痛熱症 • gù tǐ rè róng jī guāng qì 固體熱容激光器 • guò rè 過熱 • hé rè 核熱 • hū lěng hū rè 忽冷忽熱 • huā fěn rè 花粉熱 • huàn rè qì 換熱器 • huáng rè bìng 黃熱病 • huáng rè bìng dú 黃熱病毒 • huí guī rè 回歸熱 • huǒ rè 火熱 • jī kǒng kěn yǎ rè 基孔肯雅熱 • jiā rè 加熱 • jiě rè 解熱 • jiǔ hān ěr rè 酒酣耳熱 • jué rè 絕熱 • jué rè qī 絕熱漆 • jūn rè 均熱 • kàn rè nao 看熱鬧 • kū cǎo rè 枯草熱 • kù rè 酷熱 • kuáng rè 狂熱 • lǎo pó hái zi rè kàng tou 老婆孩子熱炕頭 • lěng cháo rè fěng 冷嘲熱諷 • lěng rè bìng 冷熱病 • lěng rè dù shù 冷熱度數 • Lǐ yuē rè nèi lú 里約熱內盧 • liè gǔ rè bìng dú 裂谷熱病毒 • lǚ yóu rè diǎn 旅遊熱點 • mǎn qiāng rè chén 滿腔熱忱 • màn rè xíng 慢熱型 • mēn rè 悶熱 • nài rè 耐熱 • nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao 內行看門道,外行看熱鬧 • niàng rè wù 釀熱物 • Pǔ ěr rè wǎ ěr sī jī 普爾熱瓦爾斯基 • qī rì rè 七日熱 • qí kūn gǔ ní yà rè 奇昆古尼亞熱 • qián rè 潛熱 • qīn rè 親熱 • qīng rè 清熱 • rè ài 熱愛 • rè bìng 熱病 • rè bǔ 熱補 • rè céng 熱層 • rè chā bá 熱插拔 • rè chá 熱茶 • rè cháng 熱腸 • rè cháo 熱潮 • rè chǎo 熱炒 • rè chǎo rè mài 熱炒熱賣 • rè chén 熱忱 • rè chéng 熱誠 • rè chéng céng 熱成層 • rè chǔ lǐ 熱處理 • rè chuán dǎo 熱傳導 • rè dài 熱帶 • rè dài dì qū 熱帶地區 • rè dài fēng bào 熱帶風暴 • rè dài yú 熱帶魚 • rè dài yǔ lín 熱帶雨林 • rè dǎo 熱導 • rè dǎo lǜ 熱導率 • rè dǎo xiào yìng 熱島效應 • rè de kuài 熱得快 • rè diǎn 熱點 • rè diàn 熱電 • rè diàn chǎng 熱電廠 • rè diàn ǒu 熱電偶 • rè dòng píng héng 熱動平衡 • rè dù 熱度 • rè duì liú 熱對流 • rè fēng qiāng 熱風槍 • rè fū 熱敷 • rè fú shè 熱輻射 • rè gān miàn 熱乾麵 • rè gǒu 熱狗 • rè guō shang de mǎ yǐ 熱鍋上的螞蟻 • rè hán 熱函 • rè hán 熱焓 • rè hé fǎn yìng duī 熱核反應堆 • rè hé jù biàn fǎn yìng 熱核聚變反應 • rè hé wǔ qì 熱核武器 • rè hū hū 熱乎乎 • rè hū hū 熱呼呼 • rè hu 熱乎 • rè hu 熱呼 • rè hūn 熱昏 • rè huǒ cháo tiān 熱火朝天 • rè jī 熱機 • rè jiě 熱解 • rè jìng luán 熱痙攣 • rè kù 熱褲 • rè là là 熱剌剌 • rè làng 熱浪 • rè lèi 熱淚 • rè lèi yíng kuàng 熱淚盈眶 • rè lì 熱力 • rè lì xué 熱力學 • rè lì xué wēn biāo 熱力學溫標 • rè lì xué wēn dù 熱力學溫度 • rè lián qiú jūn 熱連球菌 • rè liǎn tiē lěng pì gu 熱臉貼冷屁股 • rè liàn 熱戀 • rè liàng 熱量 • rè liàng dān wèi 熱量單位 • rè liè 熱烈 • rè luò 熱絡 • rè mài 熱賣 • rè mài chōng 熱脈衝 • rè mài pǐn 熱賣品 • rè mén 熱門 • rè mén huò 熱門貨 • rè mǐn 熱敏 • rè nao 熱鬧 • rè néng 熱能 • rè pěng 熱捧 • rè qì 熱氣 • rè qì qiú 熱氣球 • rè qì téng téng 熱氣騰騰 • rè qián 熱錢 • rè qiè 熱切 • rè qíng 熱情 • rè qíng kuǎn dài 熱情款待 • rè qíng yáng yì 熱情洋溢 • rè róng 熱容 • rè shēn 熱身 • rè shēn sài 熱身賽 • rè shí 熱食 • rè shì guāng 熱釋光 • rè shuǐ 熱水 • rè shuǐ dài 熱水袋 • rè shuǐ píng 熱水瓶 • rè shuǐ qì 熱水器 • rè shuǐ zǎo 熱水澡 • rè suō guǎn 熱縮管 • rè tàng 熱燙 • rè tiě 熱帖 • rè tǔ 熱土 • rè wàng 熱望 • rè xiàn 熱線 • rè xiāng bǐng 熱香餅 • rè xiāo 熱銷 • rè xīn 熱心 • rè xīn cháng 熱心腸 • rè xuè 熱血 • rè xuè fèi téng 熱血沸騰 • rè yì 熱議 • rè yǐn 熱飲 • rè yuán 熱源 • rè zhí 熱值 • rè zhōng 熱中 • rè zhōng 熱衷 • rè zhōng zǐ 熱中子 • Sà lā rè wō 薩拉熱窩 • sān fēn zhōng rè dù 三分鐘熱度 • sàn rè 散熱 • sàn rè piàn 散熱片 • sàn rè qì 散熱器 • sàn rè qì hù shān 散熱器護柵 • shēng chǎo rè mài 生炒熱賣 • shēng rè 生熱 • shòu rè 受熱 • shǔ rè 暑熱 • shuāi biàn rè 衰變熱 • shuǐ shēn huǒ rè 水深火熱 • tàn jū rè 炭疽熱 • tù rè bìng 兔熱病 • tuì rè 退熱 • wèi zhuó rè 胃灼熱 • wēn rè 溫熱 • wén huà rè 文化熱 • wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五講四美三熱愛 • xī rè 吸熱 • xīn jí chī bu liǎo rè dòu fu 心急吃不了熱豆腐 • Xīn rè dài jiè 新熱帶界 • xīng hóng rè 猩紅熱 • yà rè dài 亞熱帶 • yán rè 炎熱 • yǎn rè 眼熱 • yīng wǔ rè 鸚鵡熱 • Yīng yǔ rè 英語熱 • yóu rè 猶熱 • yú rè 餘熱 • yù rè 預熱 • yuán shǐ rè dài yǔ lín 原始熱帶雨林 • zhàn háo rè 戰壕熱 • zhēng fā rè 蒸發熱 • zhī lěng zhī rè 知冷知熱 • zhì shǒu kě rè 炙手可熱 • zhù rè 貯熱 • zhuàn rè xué 傳熱學 • zhuó rè 灼熱 • zǒng rè zhí 總熱值