Có 1 kết quả:

Rè bǐ yà ㄖㄜˋ ㄅㄧˇ ㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Rabiye or Rebiya (name)
(2) Rebiya Kadeer or Rabiye Qadir (1947-), Uighur businesswoman and activist, imprisoned 1999-2005, then President of the World Uighur Congress

Bình luận 0