Có 1 kết quả:
rè huǒ cháo tiān ㄖㄜˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ
rè huǒ cháo tiān ㄖㄜˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in full swing (idiom)
(2) (in a) frenzy
(3) buzzing with activity
(2) (in a) frenzy
(3) buzzing with activity
rè huǒ cháo tiān ㄖㄜˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh