Có 1 kết quả:

Rè ěr wéi ㄖㄜˋ ㄦˇ ㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Gervais (name)
(2) Paul Gervais (1816-1879), French geologist

Bình luận 0