Có 1 kết quả:

rè xuè ㄖㄜˋ ㄒㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hot blood
(2) warm-blooded (animal)
(3) endothermic (physiology)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0