Có 1 kết quả:
rè bǔ ㄖㄜˋ ㄅㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hot patching (of insulating material in a furnace)
(2) hot patching (runtime correction in computing)
(2) hot patching (runtime correction in computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0