Có 1 kết quả:

kūn ㄎㄨㄣ
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: huǒ 火 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: FUAP (火山日心)
Unicode: U+71B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwan1, kwan1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

kūn ㄎㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 焜[kun1]