Có 1 kết quả:
zèng ㄗㄥˋ
Âm Quan thoại: zèng ㄗㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火曾
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: FCWA (火金田日)
Unicode: U+71B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火曾
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: FCWA (火金田日)
Unicode: U+71B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cho thịt vào ống trúc để nướng