Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lửa tắt
2. quân lính bị tiêu diệt
2. quân lính bị tiêu diệt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lửa tắt;
② Quân lính bị tiêu diệt, bại trận.
② Quân lính bị tiêu diệt, bại trận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa tắt — Bại trận. Thua trận.
Từ điển Trung-Anh
to extinguish (of fire)