Có 1 kết quả:
Xī píng shí jīng ㄒㄧ ㄆㄧㄥˊ ㄕˊ ㄐㄧㄥ
Xī píng shí jīng ㄒㄧ ㄆㄧㄥˊ ㄕˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xiping steles, calligraphic work on carved steles of the Eastern Han Dynasty (25-220 AD)
Bình luận 0
Xī píng shí jīng ㄒㄧ ㄆㄧㄥˊ ㄕˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0