Có 1 kết quả:

Xī píng shí jīng ㄒㄧ ㄆㄧㄥˊ ㄕˊ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xiping steles, calligraphic work on carved steles of the Eastern Han Dynasty (25-220 AD)

Bình luận 0