Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火單
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FRRJ (火口口十)
Unicode: U+71C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火單
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FRRJ (火口口十)
Unicode: U+71C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sán, xiển
Âm Nôm: xên, xênh, xiển
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たく (taku)
Âm Quảng Đông: cin2, daan6, zin2
Âm Nôm: xên, xênh, xiển
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たく (taku)
Âm Quảng Đông: cin2, daan6, zin2
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a fire