Có 2 kết quả:

qián ㄑㄧㄢˊxún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FMWJ (火一田十)
Unicode: U+71C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm
Âm Quảng Đông: cim4, taam4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

1/2

qián ㄑㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hơi ấm.
2. (Động) Nấu cho nóng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tầm thang thỉnh dục” 燂湯請浴 (Tiên nhân đảo 仙人島) Nấu nước mời tắm.
3. (Động) Nướng, sấy.

Từ điển Trung-Anh

(1) to heat
(2) to scorch

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hơi ấm.
2. (Động) Nấu cho nóng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tầm thang thỉnh dục” 燂湯請浴 (Tiên nhân đảo 仙人島) Nấu nước mời tắm.
3. (Động) Nướng, sấy.