Có 2 kết quả:
qián ㄑㄧㄢˊ • xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Quan thoại: qián ㄑㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火覃
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FMWJ (火一田十)
Unicode: U+71C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火覃
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FMWJ (火一田十)
Unicode: U+71C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể