Có 1 kết quả:

rán fàng ㄖㄢˊ ㄈㄤˋ

1/1

rán fàng ㄖㄢˊ ㄈㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to light
(2) to set off (firecrackers etc)