Có 1 kết quả:
rán shāo ㄖㄢˊ ㄕㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ignite
(2) to combust
(3) to burn
(4) combustion
(5) flaming
(2) to combust
(3) to burn
(4) combustion
(5) flaming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0