Có 1 kết quả:
dēng ㄉㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火登
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: FNOT (火弓人廿)
Unicode: U+71C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đăng
Âm Nôm: đăng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), ほ- (ho-), ともしび (tomoshibi), とも.す (tomo.su), あかり (akari)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dang1
Âm Nôm: đăng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), ほ- (ho-), ともしび (tomoshibi), とも.す (tomo.su), あかり (akari)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dang1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ kỳ 1 (Bạch dạ nguyệt hưu huyền) - 夜其一(白夜月休弦) (Đỗ Phủ)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Nguyên dạ - 元夜 (Chu Thục Chân)
• Thế nan dung - 世難容 (Tào Tuyết Cần)
• Thích hữu trang tải binh quyết thuỷ bang phù ngã chu di bạc sổ trượng, hứa tiền diện thất chích chu, hậu diện tứ chích chu, ngã chu cư kỳ trung, ẩn nhiên hữu đại tướng tổng binh chi tượng hý thành nhất luật - 適有裝載兵決水幫扶我舟移泊數丈許,前面七隻舟,後面四隻舟,我舟居其中,隱然有大將總兵之象戲成一律 (Phạm Nguyễn Du)
• Thu dạ tức sự - 秋夜即事 (Phạm Tông Ngộ)
• Thứ vận “Quán trung thượng nguyên du Bảo Chân cung quan đăng” - 次韻館中上元遊葆真宮觀燈 (Hàn Câu)
• Trấn Quốc quy tăng - 鎮國歸僧 (Lý Văn Phức)
• Vĩnh Châu dạ phát - 永州夜發 (Ngô Thì Nhậm)
• Vô đề (Hạo xỉ Ngô oa xướng “Liễu chi”) - 無題(皓齒吳娃唱柳枝) (Lỗ Tấn)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Nguyên dạ - 元夜 (Chu Thục Chân)
• Thế nan dung - 世難容 (Tào Tuyết Cần)
• Thích hữu trang tải binh quyết thuỷ bang phù ngã chu di bạc sổ trượng, hứa tiền diện thất chích chu, hậu diện tứ chích chu, ngã chu cư kỳ trung, ẩn nhiên hữu đại tướng tổng binh chi tượng hý thành nhất luật - 適有裝載兵決水幫扶我舟移泊數丈許,前面七隻舟,後面四隻舟,我舟居其中,隱然有大將總兵之象戲成一律 (Phạm Nguyễn Du)
• Thu dạ tức sự - 秋夜即事 (Phạm Tông Ngộ)
• Thứ vận “Quán trung thượng nguyên du Bảo Chân cung quan đăng” - 次韻館中上元遊葆真宮觀燈 (Hàn Câu)
• Trấn Quốc quy tăng - 鎮國歸僧 (Lý Văn Phức)
• Vĩnh Châu dạ phát - 永州夜發 (Ngô Thì Nhậm)
• Vô đề (Hạo xỉ Ngô oa xướng “Liễu chi”) - 無題(皓齒吳娃唱柳枝) (Lỗ Tấn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đèn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đèn. ◎Như: “điện đăng” 電燈 đèn điện.
2. (Danh) Chỉ Phật pháp (vì Phật Pháp như đèn chiếu rọi, phá tan tà ác, hắc ám, vô minh). ◎Như: “truyền đăng” 傳燈 truyền bá Phật pháp.
2. (Danh) Chỉ Phật pháp (vì Phật Pháp như đèn chiếu rọi, phá tan tà ác, hắc ám, vô minh). ◎Như: “truyền đăng” 傳燈 truyền bá Phật pháp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đèn, đăng: 電燈 Đèn điện; 花燈 Hoa đăng, đèn hoa; 酒精燈 Đèn cồn;
② Bóng đèn điện tử: 五燈收音機 Rađiô 5 đèn.
② Bóng đèn điện tử: 五燈收音機 Rađiô 5 đèn.
Từ điển Trung-Anh
(1) lamp
(2) light
(3) lantern
(4) CL:盞|盏[zhan3]
(2) light
(3) lantern
(4) CL:盞|盏[zhan3]
Từ ghép 127
ān quán dēng 安全燈 • bái chì dēng 白熾燈 • Běn shēng dēng 本生燈 • bèng dēng 泵燈 • bì dēng 壁燈 • biāo dēng 標燈 • bīng dēng 冰燈 • cháng míng dēng 長明燈 • chuán dēng 傳燈 • chuǎng hóng dēng 闖紅燈 • chuī dēng bá là 吹燈拔蠟 • Chūn dēng mí 春燈謎 • dà dēng 大燈 • dēng cǎo 燈草 • dēng cǎo róng 燈草絨 • dēng é 燈蛾 • dēng guǎn 燈管 • dēng guāng 燈光 • dēng hào 燈號 • dēng hóng jiǔ lǜ 燈紅酒綠 • dēng huì 燈會 • dēng huǒ 燈火 • dēng huǒ tōng míng 燈火通明 • dēng jié 燈節 • dēng lóng 燈籠 • dēng lóng guǒ 燈籠果 • dēng lóng huā 燈籠花 • dēng lóng kù 燈籠褲 • dēng lóng yú 燈籠魚 • dēng mí 燈謎 • dēng pào 燈泡 • dēng ruǐ 燈蕊 • dēng sī 燈絲 • dēng tǎ 燈塔 • dēng tǎ shuǐ mǔ 燈塔水母 • dēng tái 燈臺 • dēng tóu 燈頭 • dēng xīn 燈心 • dēng xīn 燈芯 • dēng xīn cǎo 燈心草 • dēng xīn cǎo 燈芯草 • dēng xīn róng 燈芯絨 • dēng zhǎn 燈盞 • dēng zhào 燈罩 • dēng zhù 燈柱 • diàn dēng 電燈 • diàn dēng pào 電燈泡 • diào dēng 吊燈 • dǐng dēng 頂燈 • fàn guāng dēng 泛光燈 • guǎn dēng 管燈 • háng biāo dēng 航標燈 • hēi dēng xiā huǒ 黑燈瞎火 • hēi dēng xià huǒ 黑燈下火 • hóng dēng 紅燈 • Hóng dēng jì 紅燈記 • hóng dēng qū 紅燈區 • hóng lǜ dēng 紅綠燈 • hòu dēng 後燈 • hòu xìn hào dēng 後信號燈 • hú guāng dēng 弧光燈 • huā dēng 花燈 • huā dēng xì 花燈戲 • huá dēng 華燈 • huá dēng chū shàng 華燈初上 • huàn dēng 幻燈 • huàn dēng jī 幻燈機 • huàn dēng piàn 幻燈片 • jiē dēng 街燈 • jié néng dēng 節能燈 • jìn guāng dēng 近光燈 • jiǔ jīng dēng 酒精燈 • jù guāng dēng 聚光燈 • kāi dēng 開燈 • kāi lǜ dēng 開綠燈 • kǒng míng dēng 孔明燈 • kuàng dēng 礦燈 • liàng huáng dēng 亮黃燈 • lóng dēng 龍燈 • lǜ dēng 綠燈 • lù dēng 路燈 • luò dì dēng 落地燈 • mǎ dēng 馬燈 • nán guā dēng 南瓜燈 • ní hóng dēng 霓虹燈 • qì dēng 汽燈 • qián dà dēng 前大燈 • qián dēng 前燈 • qián xìn hào dēng 前信號燈 • Rán dēng fó 燃燈佛 • rì guāng dēng 日光燈 • shā chē dēng 剎車燈 • shǎn guāng dēng 閃光燈 • shè dēng 射燈 • shěng yóu de dēng 省油的燈 • shí yīng lǔ sù dēng 石英鹵素燈 • shuǐ yín dēng 水銀燈 • tái dēng 檯燈 • tài yáng dēng 太陽燈 • tàn zhào dēng 探照燈 • tí dēng 提燈 • tiān dēng 天燈 • tiǎo dēng 挑燈 • tiǎo dēng bō huǒ 挑燈撥火 • tiǎo dēng yè zhàn 挑燈夜戰 • tǒng dēng 筒燈 • tóu guāng dēng 投光燈 • wàn jiā dēng huǒ 萬家燈火 • wēi xiǎn jǐng gào dēng 危險警告燈 • wěi dēng 尾燈 • Wǔ dēng Huì yuán 五燈會元 • wù dēng 霧燈 • xī dēng 熄燈 • xī dǐng dēng 吸頂燈 • xìn hào dēng 信號燈 • yíng guāng dēng 熒光燈 • yíng guāng dēng 螢光燈 • yóu dēng 油燈 • yuǎn guāng dēng 遠光燈 • zhāng dēng jié cǎi 張燈結彩 • zhǎng dēng 掌燈 • zhǐ xǔ zhōu guān fàng huǒ , bù xǔ bǎi xìng diǎn dēng 只許州官放火,不許百姓點燈 • Zhū Hóng dēng 朱紅燈 • zhuǎn xiàng dēng 轉向燈 • zhuī guāng dēng 追光燈 • zhuō dēng 桌燈 • zǒu mǎ dēng 走馬燈