Có 1 kết quả:

dēng ㄉㄥ
Âm Pinyin: dēng ㄉㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: FNOT (火弓人廿)
Unicode: U+71C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đăng
Âm Nôm: đăng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), ほ- (ho-), ともしび (tomoshibi), とも.す (tomo.su), あかり (akari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dang1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

dēng ㄉㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái đèn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đèn. ◎Như: “điện đăng” 電燈 đèn điện.
2. (Danh) Chỉ Phật pháp (vì Phật Pháp như đèn chiếu rọi, phá tan tà ác, hắc ám, vô minh). ◎Như: “truyền đăng” 傳燈 truyền bá Phật pháp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đèn, đăng: 電燈 Đèn điện; 花燈 Hoa đăng, đèn hoa; 酒精燈 Đèn cồn;
② Bóng đèn điện tử: 五燈收音機 Rađiô 5 đèn.

Từ điển Trung-Anh

(1) lamp
(2) light
(3) lantern
(4) CL:盞|盏[zhan3]

Từ ghép 127

ān quán dēng 安全燈bái chì dēng 白熾燈Běn shēng dēng 本生燈bèng dēng 泵燈bì dēng 壁燈biāo dēng 標燈bīng dēng 冰燈cháng míng dēng 長明燈chuán dēng 傳燈chuǎng hóng dēng 闖紅燈chuī dēng bá là 吹燈拔蠟Chūn dēng mí 春燈謎dà dēng 大燈dēng cǎo 燈草dēng cǎo róng 燈草絨dēng é 燈蛾dēng guǎn 燈管dēng guāng 燈光dēng hào 燈號dēng hóng jiǔ lǜ 燈紅酒綠dēng huì 燈會dēng huǒ 燈火dēng huǒ tōng míng 燈火通明dēng jié 燈節dēng lóng 燈籠dēng lóng guǒ 燈籠果dēng lóng huā 燈籠花dēng lóng kù 燈籠褲dēng lóng yú 燈籠魚dēng mí 燈謎dēng pào 燈泡dēng ruǐ 燈蕊dēng sī 燈絲dēng tǎ 燈塔dēng tǎ shuǐ mǔ 燈塔水母dēng tái 燈臺dēng tóu 燈頭dēng xīn 燈心dēng xīn 燈芯dēng xīn cǎo 燈心草dēng xīn cǎo 燈芯草dēng xīn róng 燈芯絨dēng zhǎn 燈盞dēng zhào 燈罩dēng zhù 燈柱diàn dēng 電燈diàn dēng pào 電燈泡diào dēng 吊燈dǐng dēng 頂燈fàn guāng dēng 泛光燈guǎn dēng 管燈háng biāo dēng 航標燈hēi dēng xiā huǒ 黑燈瞎火hēi dēng xià huǒ 黑燈下火hóng dēng 紅燈Hóng dēng jì 紅燈記hóng dēng qū 紅燈區hóng lǜ dēng 紅綠燈hòu dēng 後燈hòu xìn hào dēng 後信號燈hú guāng dēng 弧光燈huā dēng 花燈huā dēng xì 花燈戲huá dēng 華燈huá dēng chū shàng 華燈初上huàn dēng 幻燈huàn dēng jī 幻燈機huàn dēng piàn 幻燈片jiē dēng 街燈jié néng dēng 節能燈jìn guāng dēng 近光燈jiǔ jīng dēng 酒精燈jù guāng dēng 聚光燈kāi dēng 開燈kāi lǜ dēng 開綠燈kǒng míng dēng 孔明燈kuàng dēng 礦燈liàng huáng dēng 亮黃燈lóng dēng 龍燈lǜ dēng 綠燈lù dēng 路燈luò dì dēng 落地燈mǎ dēng 馬燈nán guā dēng 南瓜燈ní hóng dēng 霓虹燈qì dēng 汽燈qián dà dēng 前大燈qián dēng 前燈qián xìn hào dēng 前信號燈Rán dēng fó 燃燈佛rì guāng dēng 日光燈shā chē dēng 剎車燈shǎn guāng dēng 閃光燈shè dēng 射燈shěng yóu de dēng 省油的燈shí yīng lǔ sù dēng 石英鹵素燈shuǐ yín dēng 水銀燈tái dēng 檯燈tài yáng dēng 太陽燈tàn zhào dēng 探照燈tí dēng 提燈tiān dēng 天燈tiǎo dēng 挑燈tiǎo dēng bō huǒ 挑燈撥火tiǎo dēng yè zhàn 挑燈夜戰tǒng dēng 筒燈tóu guāng dēng 投光燈wàn jiā dēng huǒ 萬家燈火wēi xiǎn jǐng gào dēng 危險警告燈wěi dēng 尾燈Wǔ dēng Huì yuán 五燈會元wù dēng 霧燈xī dēng 熄燈xī dǐng dēng 吸頂燈xìn hào dēng 信號燈yíng guāng dēng 熒光燈yíng guāng dēng 螢光燈yóu dēng 油燈yuǎn guāng dēng 遠光燈zhāng dēng jié cǎi 張燈結彩zhǎng dēng 掌燈zhǐ xǔ zhōu guān fàng huǒ , bù xǔ bǎi xìng diǎn dēng 只許州官放火,不許百姓點燈Zhū Hóng dēng 朱紅燈zhuǎn xiàng dēng 轉向燈zhuī guāng dēng 追光燈zhuō dēng 桌燈zǒu mǎ dēng 走馬燈