Có 1 kết quả:
dēng ㄉㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火登
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: FNOT (火弓人廿)
Unicode: U+71C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đăng
Âm Nôm: đăng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), ほ- (ho-), ともしび (tomoshibi), とも.す (tomo.su), あかり (akari)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dang1
Âm Nôm: đăng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), ほ- (ho-), ともしび (tomoshibi), とも.す (tomo.su), あかり (akari)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dang1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề tự bích kỳ 1 - 題寺壁其一 (Lã Quần)
• Khấp Ngư Hải - 泣魚海 (Dương Bá Trạc)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Lý Thanh Chiếu)
• Lữ xá ngộ vũ - 旅舍遇雨 (Đỗ Tuân Hạc)
• Thính vũ - 聽雨 (Huệ Phố công chúa)
• Thủ 47 - 首47 (Lê Hữu Trác)
• Thu vũ - 秋雨 (Hà Tông Quyền)
• Tức cảnh kỳ 2 - 即景其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Xuân giao vãn hành - 春郊晚行 (Nguyễn Tử Thành)
• Xương Môn dạ bạc - 閶門夜泊 (Văn Trưng Minh)
• Khấp Ngư Hải - 泣魚海 (Dương Bá Trạc)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Lý Thanh Chiếu)
• Lữ xá ngộ vũ - 旅舍遇雨 (Đỗ Tuân Hạc)
• Thính vũ - 聽雨 (Huệ Phố công chúa)
• Thủ 47 - 首47 (Lê Hữu Trác)
• Thu vũ - 秋雨 (Hà Tông Quyền)
• Tức cảnh kỳ 2 - 即景其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Xuân giao vãn hành - 春郊晚行 (Nguyễn Tử Thành)
• Xương Môn dạ bạc - 閶門夜泊 (Văn Trưng Minh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đèn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đèn. ◎Như: “điện đăng” 電燈 đèn điện.
2. (Danh) Chỉ Phật pháp (vì Phật Pháp như đèn chiếu rọi, phá tan tà ác, hắc ám, vô minh). ◎Như: “truyền đăng” 傳燈 truyền bá Phật pháp.
2. (Danh) Chỉ Phật pháp (vì Phật Pháp như đèn chiếu rọi, phá tan tà ác, hắc ám, vô minh). ◎Như: “truyền đăng” 傳燈 truyền bá Phật pháp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đèn, đăng: 電燈 Đèn điện; 花燈 Hoa đăng, đèn hoa; 酒精燈 Đèn cồn;
② Bóng đèn điện tử: 五燈收音機 Rađiô 5 đèn.
② Bóng đèn điện tử: 五燈收音機 Rađiô 5 đèn.
Từ điển Trung-Anh
(1) lamp
(2) light
(3) lantern
(4) CL:盞|盏[zhan3]
(2) light
(3) lantern
(4) CL:盞|盏[zhan3]
Từ ghép 127
ān quán dēng 安全燈 • bái chì dēng 白熾燈 • Běn shēng dēng 本生燈 • bèng dēng 泵燈 • bì dēng 壁燈 • biāo dēng 標燈 • bīng dēng 冰燈 • cháng míng dēng 長明燈 • chuán dēng 傳燈 • chuǎng hóng dēng 闖紅燈 • chuī dēng bá là 吹燈拔蠟 • Chūn dēng mí 春燈謎 • dà dēng 大燈 • dēng cǎo 燈草 • dēng cǎo róng 燈草絨 • dēng é 燈蛾 • dēng guǎn 燈管 • dēng guāng 燈光 • dēng hào 燈號 • dēng hóng jiǔ lǜ 燈紅酒綠 • dēng huì 燈會 • dēng huǒ 燈火 • dēng huǒ tōng míng 燈火通明 • dēng jié 燈節 • dēng lóng 燈籠 • dēng lóng guǒ 燈籠果 • dēng lóng huā 燈籠花 • dēng lóng kù 燈籠褲 • dēng lóng yú 燈籠魚 • dēng mí 燈謎 • dēng pào 燈泡 • dēng ruǐ 燈蕊 • dēng sī 燈絲 • dēng tǎ 燈塔 • dēng tǎ shuǐ mǔ 燈塔水母 • dēng tái 燈臺 • dēng tóu 燈頭 • dēng xīn 燈心 • dēng xīn 燈芯 • dēng xīn cǎo 燈心草 • dēng xīn cǎo 燈芯草 • dēng xīn róng 燈芯絨 • dēng zhǎn 燈盞 • dēng zhào 燈罩 • dēng zhù 燈柱 • diàn dēng 電燈 • diàn dēng pào 電燈泡 • diào dēng 吊燈 • dǐng dēng 頂燈 • fàn guāng dēng 泛光燈 • guǎn dēng 管燈 • háng biāo dēng 航標燈 • hēi dēng xiā huǒ 黑燈瞎火 • hēi dēng xià huǒ 黑燈下火 • hóng dēng 紅燈 • Hóng dēng jì 紅燈記 • hóng dēng qū 紅燈區 • hóng lǜ dēng 紅綠燈 • hòu dēng 後燈 • hòu xìn hào dēng 後信號燈 • hú guāng dēng 弧光燈 • huā dēng 花燈 • huā dēng xì 花燈戲 • huá dēng 華燈 • huá dēng chū shàng 華燈初上 • huàn dēng 幻燈 • huàn dēng jī 幻燈機 • huàn dēng piàn 幻燈片 • jiē dēng 街燈 • jié néng dēng 節能燈 • jìn guāng dēng 近光燈 • jiǔ jīng dēng 酒精燈 • jù guāng dēng 聚光燈 • kāi dēng 開燈 • kāi lǜ dēng 開綠燈 • kǒng míng dēng 孔明燈 • kuàng dēng 礦燈 • liàng huáng dēng 亮黃燈 • lóng dēng 龍燈 • lǜ dēng 綠燈 • lù dēng 路燈 • luò dì dēng 落地燈 • mǎ dēng 馬燈 • nán guā dēng 南瓜燈 • ní hóng dēng 霓虹燈 • qì dēng 汽燈 • qián dà dēng 前大燈 • qián dēng 前燈 • qián xìn hào dēng 前信號燈 • Rán dēng fó 燃燈佛 • rì guāng dēng 日光燈 • shā chē dēng 剎車燈 • shǎn guāng dēng 閃光燈 • shè dēng 射燈 • shěng yóu de dēng 省油的燈 • shí yīng lǔ sù dēng 石英鹵素燈 • shuǐ yín dēng 水銀燈 • tái dēng 檯燈 • tài yáng dēng 太陽燈 • tàn zhào dēng 探照燈 • tí dēng 提燈 • tiān dēng 天燈 • tiǎo dēng 挑燈 • tiǎo dēng bō huǒ 挑燈撥火 • tiǎo dēng yè zhàn 挑燈夜戰 • tǒng dēng 筒燈 • tóu guāng dēng 投光燈 • wàn jiā dēng huǒ 萬家燈火 • wēi xiǎn jǐng gào dēng 危險警告燈 • wěi dēng 尾燈 • Wǔ dēng Huì yuán 五燈會元 • wù dēng 霧燈 • xī dēng 熄燈 • xī dǐng dēng 吸頂燈 • xìn hào dēng 信號燈 • yíng guāng dēng 熒光燈 • yíng guāng dēng 螢光燈 • yóu dēng 油燈 • yuǎn guāng dēng 遠光燈 • zhāng dēng jié cǎi 張燈結彩 • zhǎng dēng 掌燈 • zhǐ xǔ zhōu guān fàng huǒ , bù xǔ bǎi xìng diǎn dēng 只許州官放火,不許百姓點燈 • Zhū Hóng dēng 朱紅燈 • zhuǎn xiàng dēng 轉向燈 • zhuī guāng dēng 追光燈 • zhuō dēng 桌燈 • zǒu mǎ dēng 走馬燈