Có 1 kết quả:
dēng pào ㄉㄥ ㄆㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light bulb
(2) see also 電燈泡|电灯泡[dian4 deng1 pao4]
(3) third-wheel or unwanted third party spoiling a couple's date (slang)
(4) CL:個|个[ge4]
(2) see also 電燈泡|电灯泡[dian4 deng1 pao4]
(3) third-wheel or unwanted third party spoiling a couple's date (slang)
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0