Có 1 kết quả:

dēng xīn ㄉㄥ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển phổ thông

một loại cỏ có ruột dùng để thắp đèn

Từ điển Trung-Anh

see 燈心|灯心[deng1 xin1]