Có 1 kết quả:

dēng xīn cǎo ㄉㄥ ㄒㄧㄣ ㄘㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 燈心草|灯心草[deng1 xin1 cao3]

Bình luận 0