Có 1 kết quả:
shēn ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mãnh liệt, mạnh mẽ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mãnh liệt, mạnh mẽ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ sáng rực — Nhiều. Thịnh.
Từ điển Trung-Anh
(1) brisk
(2) vigorous (of fire)
(2) vigorous (of fire)