Có 1 kết quả:

shēn ㄕㄣ
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: FFFD (火火火木)
Unicode: U+71CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sân
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

shēn ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mãnh liệt, mạnh mẽ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mãnh liệt, mạnh mẽ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ sáng rực — Nhiều. Thịnh.

Từ điển Trung-Anh

(1) brisk
(2) vigorous (of fire)