Có 1 kết quả:

liáo pào ㄌㄧㄠˊ ㄆㄠˋ

1/1

liáo pào ㄌㄧㄠˊ ㄆㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

blister (caused by burns)