Có 1 kết quả:

lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: FFDQ (火火木手)
Unicode: U+71D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Nôm: lân
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

lín ㄌㄧㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lửa ma chơi
2. phốt-pho, P

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lửa ma trơi.
2. (Danh) Nguyên tố hóa học (phosphorus, P). § Cũng như “lân” 磷.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 磷 (bộ 石).

Từ điển Trung-Anh

variant of 磷[lin2]

Từ ghép 1