Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: FYTG (火卜廿土)
Unicode: U+71D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0