Có 1 kết quả:
shāo tàn ㄕㄠ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to manufacture charcoal
(2) to burn charcoal (often a reference to suicide by carbon monoxide poisoning)
(2) to burn charcoal (often a reference to suicide by carbon monoxide poisoning)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0