Có 1 kết quả:
shāo huāng ㄕㄠ ㄏㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear waste land or forest by burning
(2) slash-and-burn (agriculture)
(2) slash-and-burn (agriculture)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0