Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yān shān
ㄧㄢ ㄕㄢ
1
/1
燕山
Yān shān
ㄧㄢ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yan mountain range across north Hebei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biên tướng - 邊將
(
Tần Thao Ngọc
)
•
Bình phiên khúc kỳ 3 - 平蕃曲其三
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Chiêu đệ điệt bối yến tập Tiểu Thuý Vân Sơn chi sào kỳ 2 - 招弟姪輩讌集小翠雲山之巢其二
(
Nguyễn Phúc Hồng Vịnh
)
•
Hà Bắc đạo trung - 河北道中
(
Lê Quang Định
)
•
Hoạ đáp Vũ Công bộ - 和答武工部
(
Phan Huy Ích
)
•
Ký Hoa Ngọc - 寄華玉
(
Từ Trinh Khanh
)
•
Mạc phủ tức sự - 幕府即事
(
Nguyễn Du
)
•
Thiếp bạc mệnh - 妾薄命
(
Lưu Nguyên Thục
)
•
Tống cầm sư Mao Mẫn Trọng bắc hành kỳ 3 - 送琴師毛敏仲北行其三
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Xuân nhạn - 春雁
(
Vương Cung
)
Bình luận
0