Có 1 kết quả:
yàn què ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (bird species of China) brambling (Fringilla montifringilla)
(2) (fig.) small fry
(2) (fig.) small fry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0